лист
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaлист gđ
- (мн. листья и листы ) (растения) [ngọn, chiếc] lá, lá cây.
- чайный лист — lá chè
- (мн. листы ) (бумаги) tờ giấy, tờ
- (металла и т. п. ) tấm, lá, phiến.
- (мн. листы ) (документ) giấy, bằng.
- похвальный лист — giấy khen, bằng khen
- (мн. листы ) (единица исчисления объёма книги) tờ in, khuôn in (đơn vị tính khối lượng cuốn sách, bằng I6 trang sách in).
- свёрстанные листы — tờ đã lên khuôn in
- авторский лист — tờ tác giả (đơn vị tính tiền nhuận bút bằng 40000 con chữ in)
- играть с листа — đóng kịch cương
- петь, читать с листа — hát (đọc, ngâm) không tập trước
- дрожать как осиновый лист — run như cầy sấy
Tham khảo
sửa- "лист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)