Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

линючий (thông tục)

  1. Dễ bạc màu, chóng phai màu (nhạt màu).
    линючая материя — vải chóng phai màu (dễ bạc màu)

Tham khảo

sửa