Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

линкор

  1. (Chiếc) Tàu thiết giáp, thiết giáp hạm, [thuộc về] tàu chủ lực, chủ lực hạm.

Tham khảo

sửa