линейный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của линейный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | linéjnyj |
khoa học | linejnyj |
Anh | lineyny |
Đức | lineiny |
Việt | lineiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлинейный
- (Thuộc về) Đường.
- (мат.) Tuyến tính.
- в знач. сущ. м. воен. — [người] tiêu binh
- линейные меры — [các] đơn vị đo chiều dài, độ đo chiều dài
- линейный корабль — см. — линкор
Tham khảo
sửa- "линейный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)