Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

линейный

  1. (Thuộc về) Đường.
  2. (мат.) Tuyến tính.
    в знач. сущ. м. воен. — [người] tiêu binh
    линейные меры — [các] đơn vị đo chiều dài, độ đo chiều dài
    линейный корабль см. линкор

Tham khảo sửa