летун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của летун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letún |
khoa học | letun |
Anh | letun |
Đức | letun |
Việt | letun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлетун gđ (,разг.)
Tham khảo
sửa- "летун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)