летаргия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của летаргия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | letargíja |
khoa học | letargija |
Anh | letargiya |
Đức | letargija |
Việt | letargiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлетаргия gc
Tham khảo
sửa- "летаргия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)