лестничный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лестничный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léstničnyj |
khoa học | lestničnyj |
Anh | lestnichny |
Đức | lestnitschny |
Việt | lextnitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaлестничный прил. 1a
Tham khảo
sửa- "лестничный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)