лесотундра
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лесотундра
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesotúndra |
khoa học | lesotundra |
Anh | lesotundra |
Đức | lesotundra |
Việt | lexotunđra |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлесотундра gc
Tham khảo
sửa- "лесотундра", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)