лесопосадочный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лесопосадочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lesoposádočnyj |
khoa học | lesoposadočnyj |
Anh | lesoposadochny |
Đức | lesoposadotschny |
Việt | lexopoxađotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
лесопосадочный
Tham khảo sửa
- "лесопосадочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)