лесопосадочный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лесопосадочный

  1. (Thuộc về) Trồng rừng.
    лесопосадочные материалы — cây ươm (cây con) để trồng rừng

Tham khảo sửa