Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

лепёшка gc

  1. (из теста) bánh mì dẹt.
  2. (лекарство) thuốc viên
  3. (конфета) kẹo viên.
  4. (снега и т. п. ) bãi, cục, viên, hòn.
    лепёшка грязи — cục bùn
    расшибиться в лепёшку — cố gắng hết sức, chạy ngược chạy xuôi

Tham khảo sửa