лепиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của лепиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lepít'sja |
khoa học | lepit'sja |
Anh | lepitsya |
Đức | lepitsja |
Việt | lepitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
лепиться Thể chưa hoàn thành
- Bám vào, chen chúc.
- домики лепитьсяились — по склону горы — những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi
Tham khảo sửa
- "лепиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)