Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

лепиться Thể chưa hoàn thành

  1. Bám vào, chen chúc.
    домики лепитьсяились по склону горы — những ngôi nhà con chen chúc trên sườn núi

Tham khảo sửa