ленточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ленточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | léntočnyj |
khoa học | lentočnyj |
Anh | lentochny |
Đức | lentotschny |
Việt | lentotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaленточный
- (Thuộc về) Băng.
- (в форме ленты) [có] dạng băng.
- ленточные черви — sán dây, sán xơ mít (Pseudophyllidia)
- (с движущейся лентой) [có] đai, băng.
- ленточный транспортёр — băng đai, băng tải, băng chuyền
- ленточная пила — cưa vòng
Tham khảo
sửa- "ленточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)