Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

лекционный

  1. (Thuộc về) Bài giảng, bài thuyết trình.
    лекционные часы — giờ bài giảng
    лекционный зал — phòng giảng, giảng đường

Tham khảo sửa