Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

ледышка gc (thông tục)

  1. Cục băng con, hòn nước đá nhỏ.
    у него руки как ледышкаи — tay nó lạnh buốt

Tham khảo

sửa