ледышка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ледышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ledýška |
khoa học | ledyška |
Anh | ledyshka |
Đức | ledyschka |
Việt | leđysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ледышка gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "ледышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)