Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

легкомыслие gt

  1. (Tính, sự) Nhẹ dạ, nông nổi, bộp chộp, khinh suất, xốc nổi, phổi bò.

Tham khảo sửa