Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

легион

  1. Quân đoàn lê dương.
  2. (перен.) Rất đôn, rất nhiều.
    имя им легион — loại đó thì nhiều vô kể, thứ đò thì vô thiên lủng

Tham khảo

sửa