легион
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của легион
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legión |
khoa học | legion |
Anh | legion |
Đức | legion |
Việt | leghion |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
легион gđ
- Quân đoàn lê dương.
- (перен.) Rất đôn, rất nhiều.
- имя им легион — loại đó thì nhiều vô kể, thứ đò thì vô thiên lủng
Tham khảo sửa
- "легион", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)