Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwən˧˧ ɗwa̤ːn˨˩kwəŋ˧˥ ɗwaːŋ˧˧wəŋ˧˧ ɗwaːŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwən˧˥ ɗwan˧˧kwən˧˥˧ ɗwan˧˧

Danh từ

sửa

quân đoàn

  1. Đơn vị quân sự chính quy, trên sư đoàn.
  2. Gồm nhiều quân đội.

Tham khảo

sửa