легендарный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của легендарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | legendárnyj |
khoa học | legendarnyj |
Anh | legendarny |
Đức | legendarny |
Việt | leghenđarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaлегендарный
- (Có tính chất) Truyền thuyết.
- (необыкновенный) xuất sắc, kiệt xuất, tuyệt vời, siêu phàm, thần kỳ.
- легендарный город — thành phố thần kỳ
- легендарные подвиги — những chiến công tuyệt vời
Tham khảo
sửa- "легендарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)