Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

легальный

  1. Hợp pháp, công khai, hợp thức.
    легальный марксизм ист. полит. — chủ nghĩa Mác hợp pháp

Tham khảo

sửa