левобережный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của левобережный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | levoberéžnyj |
khoa học | levoberežnyj |
Anh | levoberezhny |
Đức | lewobereschny |
Việt | levobereginy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
левобережный
Tham khảo sửa
- "левобережный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)