ласкательный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ласкательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | laskátel'nyj |
khoa học | laskatel'nyj |
Anh | laskatelny |
Đức | laskatelny |
Việt | laxcatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
ласкательный
- (нежный) âu yếm, trìu mến, dịu dàng.
- ласкательное слово — lời nói âu yếm (trìu mến)
- (гран.) Âu yếm, súc nghĩa.
Tham khảo sửa
- "ласкательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)