лапка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лапка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lápka |
khoa học | lapka |
Anh | lapka |
Đức | lapka |
Việt | lapca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлапка gc
- Chân nhỏ, cảng nhỏ.
- стоять, ходить на задних лапках перед кем-л. — khúm núm (quỵ lụy, quỳ gối) trước mặt ai
Tham khảo
sửa- "лапка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)