Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

лапка gc

  1. Chân nhỏ, cảng nhỏ.
    стоять, ходить на задних лапках перед кем-л. — khúm núm (quỵ lụy, quỳ gối) trước mặt ai

Tham khảo

sửa