лакей
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của лакей
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | lakéj |
khoa học | lakej |
Anh | lakey |
Đức | lakei |
Việt | lacei |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaлакей gđ
- Đầy tớ, nội bộc, gia nhân, người hầu; (выезной) người hành bộc; перен. tôi tớ, tay sai, đầu sai, tôi đòi.
Tham khảo
sửa- "лакей", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)