ладан
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ладан
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ládan |
khoa học | ladan |
Anh | ladan |
Đức | ladan |
Việt | lađan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaладан gđ
- Trầm, hương trầm, hương.
- курить ладаном — xông trầm
- бояться как чёрт ладана — sợ kinh hồn, sợ mất mật, sợ mất vía
- дышать на ладан — thoi thóp, ngắc ngoải, thở hắt ra
- бежать как чёрт от ладана — lẩn như chạch
Tham khảo
sửa- "ладан", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)