Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кухонный

  1. (Thuộc về) Bếp, nhà bếp, phòng bếp; (для кухни) [để] làm bếp.
    кухонный стол — bàn làm thức ăn
    кухонная доска — [cái] thớt
    кухонные принадлежности — đồ dùng làm bếp, dụng cụ nhà bếp

Tham khảo

sửa