кустарничество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кустарничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kustárničestvo |
khoa học | kustarničestvo |
Anh | kustarnichestvo |
Đức | kustarnitschestwo |
Việt | cuxtarnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкустарничество gt
- Nghề thủ công, thủ công nghiệp.
- перен. — [bệnh, tư tưởng, lối làm việc] thủ công nghiệp
Tham khảo
sửa- "кустарничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)