кустарничество

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

кустарничество gt

  1. Nghề thủ công, thủ công nghiệp.
    перен. — [bệnh, tư tưởng, lối làm việc] thủ công nghiệp

Tham khảo sửa