Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

курьер

  1. Người chạy giấy, giao thông viên, tùy phái, loong toong (уст. ).
    дипломатический курьер — giao thông viên ngoại giao

Tham khảo

sửa