Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

курортный

  1. (Thuộc về) An dưỡng, điều dưỡng, nghỉ mát.
    курортное лечение — liệu pháp điều dưỡng (an dưỡng)
    курортный сезон — mùa nghỉ mát (an dưỡng)

Tham khảo

sửa