курортный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của курортный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kurórtnyj |
khoa học | kurortnyj |
Anh | kurortny |
Đức | kurortny |
Việt | curortny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкурортный
- (Thuộc về) An dưỡng, điều dưỡng, nghỉ mát.
- курортное лечение — liệu pháp điều dưỡng (an dưỡng)
- курортный сезон — mùa nghỉ mát (an dưỡng)
Tham khảo
sửa- "курортный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)