купальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của купальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kupál'nyj |
khoa học | kupal'nyj |
Anh | kupalny |
Đức | kupalny |
Việt | cupalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкупальный
- (Thuộc về) Tắm, bơi; для купания) [để] tắm.
- купальный костюм — bộ đồ tắm, áo tắm
- купальный сезон — mùa bơi
Tham khảo
sửa- "купальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)