Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

кукушка gc

  1. (птица) [con, chim] tu hú, ò ho (Cuculi).
  2. (thông tục) (небольшой паровоз) — đầu máy [xe lửa] nhỏ.

Tham khảo

sửa