кукушка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кукушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kukúška |
khoa học | kukuška |
Anh | kukushka |
Đức | kukuschka |
Việt | cucusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкукушка gc
Tham khảo
sửa- "кукушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)