крыша
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крыша
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krýša |
khoa học | kryša |
Anh | krysha |
Đức | kryscha |
Việt | crysa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрыша gc
- Mái, mái nhà.
- соломенная крыша — mái rạ, mái tranh
- черепичная крыша — mái ngói
- под одной крышаей — cùng sống trong một nhà
Tham khảo
sửa- "крыша", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)