Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крыша gc

  1. Mái, mái nhà.
    соломенная крыша — mái rạ, mái tranh
    черепичная крыша — mái ngói
    под одной крышаей — cùng sống trong một nhà

Tham khảo

sửa