крупнокалиберный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của крупнокалиберный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krupnokalíbernyj |
khoa học | krupnokalibernyj |
Anh | krupnokaliberny |
Đức | krupnokaliberny |
Việt | crupnocaliberny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
крупнокалиберный
Tham khảo sửa
- "крупнокалиберный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)