Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

крупинка gc

  1. Hạt [nhỏ], hột [nhỏ].
    крупинка песка — hạt (hột) cát
    ни крупинки правды — không có tí gì thật cả, hoàn toàn nói dối

Tham khảo

sửa