кровопролитный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

кровопролитный

  1. Đổ máu, lưu huyết,, đẵm máu, đẫm máu.
    кровопролитные войный — những cuộc chiến tranh đẵm (đẫm) máu

Tham khảo

sửa