Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ hwiət˧˥lɨw˧˥ hwiə̰k˩˧lɨw˧˧ hwiək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ hwiət˩˩lɨw˧˥˧ hwiə̰t˩˧

Định nghĩa sửa

lưu huyết

  1. Đổ máu.

Dịch sửa

Tham khảo sửa