Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưu huyết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
liw
˧˧
hwiət
˧˥
lɨw
˧˥
hwiə̰k
˩˧
lɨw
˧˧
hwiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨw
˧˥
hwiət
˩˩
lɨw
˧˥˧
hwiə̰t
˩˧
Định nghĩa
sửa
lưu huyết
Đổ
máu
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lưu huyết
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)