кровака
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кровака
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krováka |
khoa học | krovaka |
Anh | krovaka |
Đức | krowaka |
Việt | crovaca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кровака gc
Tham khảo sửa
- "кровака", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)