кристаллизоваться

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

кристаллизоваться Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành

  1. Kết tinh, hóa thành tinh thể.

Tham khảo

sửa