крепыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của крепыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krepýš |
khoa học | krepyš |
Anh | krepysh |
Đức | krepysch |
Việt | crepys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкрепыш gđ
Tham khảo
sửa- "крепыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)