кратковременный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

кратковременный

  1. Không lâu, ngắn, ngủi, nhất thời.
    кратковременное пребывание — [sự, cuộc] ở thăm không lâu, đi thăm ngắn ngủi
    кратковременный успех — thắng lợi tạm thời, tiếng tăm nhất thời

Tham khảo sửa