краеугольный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của краеугольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krajeugól'nyj |
khoa học | kraeugol'nyj |
Anh | krayeugolny |
Đức | krajeugolny |
Việt | craieugolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
краеугольный
- Rất quan trọng, rất căn bản.
- краеугольный камен — nền tảng, cơ sở, nền móng, hòn đá tảng
Tham khảo sửa
- "краеугольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)