краги
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của краги
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krági |
khoa học | kragi |
Anh | kragi |
Đức | kragi |
Việt | craghi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкраги мн. 3a.
Tham khảo
sửa- "краги", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)