кочерга
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кочерга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kočergá |
khoa học | kočerga |
Anh | kocherga |
Đức | kotscherga |
Việt | cotrerga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
{{rus-noun-f-3b|root=кочерг}} кочерга gc
Tham khảo sửa
- "кочерга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)