Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

коченеть Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закоченеть) , окоченеть

  1. (замерзать) cóng, lạnh cóng, rét cóng, buốt cóng.
    сов. закоченеть — (о трупе) — lạnh cứng lại, cứng đờ ra

Tham khảo sửa