котик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của котик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kótik |
khoa học | kotik |
Anh | kotik |
Đức | kotik |
Việt | cotic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкотик gđ
- (уменьш.) к кот .
- (зоол.) [con] sư tử biển, hải thát (Callorhinusursinus).
- (мех) [bộ] lông sư tử biển.
Tham khảo
sửa- "котик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)