Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

косолапый

  1. () Chân chữ bát, chân vòng kiềng.
    косолапый медведь — con gấu chân chữ bát (chân vòng kiềng)
    перен. (thông tục) — (неуклюжий) vụng về, lóng cóng

Tham khảo

sửa