косолапый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косолапый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosolápyj |
khoa học | kosolapyj |
Anh | kosolapy |
Đức | kosolapy |
Việt | coxolapy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкосолапый
- (Có) Chân chữ bát, chân vòng kiềng.
- косолапый медведь — con gấu chân chữ bát (chân vòng kiềng)
- перен. (thông tục) — (неуклюжий) vụng về, lóng cóng
Tham khảo
sửa- "косолапый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)