vòng kiềng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
va̤wŋ˨˩ kiə̤ŋ˨˩ | jawŋ˧˧ kiəŋ˧˧ | jawŋ˨˩ kiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vawŋ˧˧ kiəŋ˧˧ |
Danh từ
sửavòng kiềng
Tham khảo
sửa- "vòng kiềng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)