косовица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косовица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosovíca |
khoa học | kosovica |
Anh | kosovitsa |
Đức | kosowiza |
Việt | coxovitxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкосовица gc
- (косьба) [sự] phạng, phồ, cắt, cắt cỏ.
- (время косьбы травы) mùa cắt cỏ, mùa phạng cỏ
- (хлеба) mùa gặt.
Tham khảo
sửa- "косовица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)