Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

косовица gc

  1. (косьба) [sự] phạng, phồ, cắt, cắt cỏ.
  2. (время косьбы травы) mùa cắt cỏ, mùa phạng cỏ
  3. (хлеба) mùa gặt.

Tham khảo

sửa