космонавтика
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của космонавтика
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosmonávtika |
khoa học | kosmonavtika |
Anh | kosmonavtika |
Đức | kosmonawtika |
Việt | coxmonavtica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкосмонавтика gc
- (Khoa, môn) Du hành vũ trụ, phi hành vũ trụ.
Tham khảo
sửa- "космонавтика", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)