Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

косметика gc

  1. (Thuật) Mỹ dung, làm đẹp, trang điểm.
  2. (собир.) Mỹ dung phẩm, đồ trang điểm (tô điểm).

Tham khảo sửa