Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

коршун

  1. (Con) Diều, diều hâu (Milvus).
    налететь, броситься коршуном на кого-л. — bất thình lình xông vào ai, đột ngột tấn công ai

Tham khảo

sửa