коршун
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коршун
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kóršun |
khoa học | koršun |
Anh | korshun |
Đức | korschun |
Việt | corsun |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкоршун gđ
- (Con) Diều, diều hâu (Milvus).
- налететь, броситься коршуном на кого-л. — bất thình lình xông vào ai, đột ngột tấn công ai
Tham khảo
sửa- "коршун", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)